Đặc điểm nổi bật
Giá Xe Vinfast Fadil
Hiện tại thị trường Việt Nam, Vinfast phân phối các phiên bản với giá xe Lux Fadil tại Việt Nam như sau :
☀ Vinfast Fadil Base : 382,500,000vnđ
☀ Vinfast Fadil Plus : 413,100,000vnđ
☀ Vinfast Fadil Full : 449,100,000vnđ
Chương trình khuyến mãi khi mua Vinfast Fadil
- Hỗ trợ 100% trước bạ.
- giảm ngay 10% dựa trên bảng giá xe.
- ưu đãi 0% lãi suất trong 2 năm đầu
- Hỗ trợ mua xe trả góp 70-80% giá trị xe, thời gian vay tối đa 8 năm.
- Tặng ngay 1 bao dao Vinfast cao cấp
- Tặng ngay 1 bộ vệ sinh nội thất cao cấp
- Áp dụng thêm VOUCHER VINHOMES – 70.000.000đ
—> Đừng mua xe khi chưa gọi cho Ms.Vy – PKD Vinfast HCM – để nhận được mức giá không thể nào tốt hơn.
HOTLINE : 0838.186.086
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ VINFAST FADIL
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Loại động cơ |
1.4L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất tối đa (hp/rmp) |
98/6200 | 98/6200 | 98/6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
128/4400 | 128/4400 | 128/4.400 |
Hộp số |
Vô cấp, CVT | Vô cấp, CVT | Vô cấp, CVT |
Dẫn động |
Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn |
Trợ lực lái |
Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
THÔNG SỐ NỘI THẤT VINFAST FADIL
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Màu nội thất | Màu đen/xám | Màu đen/xám | Màu đen/xám |
Vật liệu bọc ghế |
Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Có | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng |
Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60/40 |
Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng |
Có | Có | Có |
Vô lăng Bọc da |
Không | Có | Có |
Vô lăng Tích hợp điều khiển âm thanh |
Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin |
Có | Màn hình cảm ứng 7″, kết nối điện thoại | Màn hình cảm ứng 7″, kết nối điện thoại |
Hệ thống điều hoà |
Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động có cảm biến độ ẩm |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, MP3, 6 loa | AM/FM, MP3, 6 loa | AM/FM, MP3, 6 loa |
Cổng USB |
1 cổng | 2 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có | Có | Có |
Gương trên tấm chắn nắng |
Bên lái | Bên lái | Bên lái |
Đèn trần trước/sau |
Có | Có | Có |
Thảm lót sàn |
Có | Có | Có |
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT VINFAST FADIL
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Đèn chiếu xa & chiếu gần |
Halogen | Halogen | Halogen |
Điều chỉnh góc chiếu sáng |
Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có | Có | LED |
Đèn sương mù trước |
Có | Có | Có |
Đèn hậu |
Có | Có | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao |
Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu Chỉnh điện. Gập điện |
Có | Có | Có |
Đèn báo rẽ |
Có | Có | Có |
Chức năng sấy gương |
Có | Có | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện |
Lên/xuống một chạm cửa lái | Lên/xuống một chạm cửa lái | Lên/xuống một chạm cửa lái |
Kính thước lốp |
185/55R15 | 185/55R15 | 185/55R15 |
La-zăng |
Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu |
Lốp dự phòng |
Có | Có | Có |
Màu xe (tùy chọn 1 trong 6 màu) | Trắng, Cam, Xanh, Xám, Đỏ, Bạc |
THÔNG SỐ AN TOÀN VINFAST FADIL
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS |
Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA |
Có | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM |
Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Không | Không | có |
Camera lùi |
Không | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước |
Có | Có | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế |
Có | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX |
Có | Có | Có |
Hệ thống túi khí |
2 túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển |
Không | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa |
Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm |
Không | Không | Có |
THÔNG SỐ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VINFAST FADIL
Thông số kỹ thuật | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil nâng cao | VinFast Fadil cao cấp |
Chu trình đô thị cơ bản (l/100km) |
7,11 | 7,11 | 7,11 |
Chu trình đô thị phụ (l/100km) |
5,11 | 5,11 | 5,11 |
Chu trình tổ hợp (l/100km) |
5,85 | 5,85 | 5,85 |
Màu xe







