Đặc điểm nổi bật
Giá xe VinFast VF e34 (Ô Tô Điện)? Khuyến mãi như thế nào?
Hiện tại thị trường Việt Nam, Vinfast phân phối các phiên bản với giá xe VinFast VF e34 tại Việt Nam như sau :
☀ VinFast VF e34 : 590,000,000 vnđ
CHÍNH SÁCH ĐẶC QUYỀN CHO NGƯỜI TIÊN PHONG
1. Giá bán lẻ áp dụng cho xe không kèm pin: 690 triệu đồng/ xe. Giá mở bán ưu đãi áp dụng cho xe không kèm pin chỉ 590 triệu đồng/xe.
2. Miễn phí thuê bao pin 1 năm đầu tương đương 17.4 triệu đồng.
3. Quỹ “Vì tương lai xanh” của Tập đoàn Vingroup dành tặng 30 triệu đồng/ xe áp dụng cho khách hàng chuyển đổi từ xe động cơ xăng sang xe ô tô điện Vinfast VFe34 thông qua dịch vụ “Đổi cũ lấy mới” Smart Solution.
4. Xe được bảo hành 10 năm.
5. Mức đặt cọc 10 triệu đồng. Khách hàng được chuyển nhượng/chuyển giao, chấm dứt Thỏa thuận đặt cọc và rút lại Tiền Đặt Cọc theo quy trình và hướng dẫn của VinFast. Khách hàng có quyền chuyển đổi tiền cọc từ ô tô điện VinFast VF e34 sang ô tô điện VinFast VF e35 hoặc VinFast VF e36.
Thời gian áp dụng: 24/3 – 30/6/2021
—> Đừng mua xe khi chưa gọi cho Ms.Vy – PKD Vinfast HCM – để nhận được mức giá không thể nào tốt hơn.
HOTLINE : 0838.186.086
KHÁM PHÁ NGOẠI THẤT
KHÁM PHÁ NỘI THẤT
ĐIỀU KHIỂN BẰNG GIỌNG NÓI
Với khả năng nhận diện giọng nói bằng tiếng Việt, không phân biệt vùng miền, VF e34 trở thành vị trợ lý ảo đáng tin cậy trên mọi hành trình.
TỰ HỌC, GHI NHỚ VÀ ĐỀ XUẤT
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo, VF e34 mở ra kỷ nguyên di chuyển của tương lai khi có khả năng tự học, ghi nhớ và đề xuất hệ thống điều hoà và giải trí, đem đến sự hứng khởi cho mọi chủ nhân.
ỨNG DỤNG QUẢN LÝ XE THÔNG MINH
Hướng tới sự an tâm và thuận tiện tối đa cho bạn, VF e34 sẽ tự động cập nhật phần mềm xe từ xa (FOTA), cảnh báo tình trạng pin, tìm kiếm/định vị và dẫn đường tới trạm sạc.
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Không phát thải CO2.
Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn
HIỆU QUẢ
Chi phí thuê bao pin và sạc điện hàng tháng tương đương xe xăng.
Chi phí bảo dưỡng rẻ chỉ tương đương 25%-30% xe xăng.
TIỆN LỢI
Dễ dàng sạc tại nhà/tại hệ thống trạm sạc rộng khắp của VinFast.
Khả năng sạc siêu nhanh, đi tới 180 km chỉ sau 15 phút sạc.
HỆ THỐNG TRẠM SẠC VINFAST (QUY HOẠCH 2021)
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VINFAST VF E34 2021
Thông số | VinFast VF e34 2021 |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.300 x 1.793 x 1.613 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610,8 |
Khoảng sáng gầm xe không tải/đầy tải (mm) | 180/140 |
Dung tích khoang hành lý (L) - Có hàng ghế cuối | 290 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.490 |
La-zăng | Hợp kim, 18 inch |
Loại lốp | Summer |
Lốp dự phòng | Phụ kiện bán lẻ |
Bộ vá lốp | Có |
Hệ thống treo trước/sau | Đa điểm kiểu MacPherson/Giằng xoắn (Torsion Beam) |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Ngoại thất | |
Màu ngoại thất | 08 |
Đèn pha | LED, tự động bật/tắt |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn trên cao phía sau | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ |
Cửa sổ | Kính cửa sổ điện, màu đen (riêng tư), lên xuống một chạm |
Viền cửa sổ | Mạ Chrome |
Thanh nẹp cửa | Mạ Chrome |
Kính chắn gió | Chống tia UV |
Gạt mưa trước | Tự động |
Gạt mưa sau | Có |
Ăng-ten | Vây cá mập |
Cốp sau | Đóng/mở điện |
Cánh hướng gió | Dáng nhựa, đa bộ phận |
Thanh trang trí nóc xe | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Nội thất và tiện nghi | |
Số chỗ ngồi | 05 |
Ghế ngồi | Bọc da |
Hàng ghế trước | Chỉnh cơ 6 hướng, có 2 cổng kết nối USB |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 |
Vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng, bọc da và tích hợp các phím chức năng |
Điều hòa khí hậu | Tự động một vùng, bơm nhiệt, có chức năng kiểm soát chất lượng không khí, lọc không khí cabin bụi mịn P2.5, làm tan sương/tan băng |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có |
Bảng đồng hồ hiển thị thông tin lái | Kích thước 7 inch TFT LCD |
Màn hình giải trí trung tâm | Cảm ứng 10 inch |
Chức năng định vị, điều hướng | Có |
Kết nối | FM/AM, Wifi, Bluetooth, Android Auto/Apple CarPlay |
Hệ thống âm thanh | 06 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh - BEV | Có |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm trần xe | 04 |
Dụng cụ khẩn cấp | Phụ kiện bán lẻ |
Đèn trần phía trước | Có Microphone và nút SOS |
Đèn trần ở hàng ghế thứ 2 | Có |
Đèn hộc để đồ trước | Có |
Lẫy mở cửa | Có |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có |
Tấm chia đôi cốp xe | Có |
Tấm che nắng, có gương và đèn | Có |
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Có |
Động cơ | |
Công suất tối đa (kW) | 110 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 242 |
Dẫn động | Cầu trước |
Chọn chế độ lái | Có |
Trợ lực lái điện | EPS |
Hệ thống pin | |
Loại pin | Lithium - ion |
Quãng đường chạy mỗi lần sạc đầy (km) | 300 |
Quãng đường chạy trong điều kiện sạc nhanh (km) | 180 km/15 phút sạc |
An toàn | |
Đèn pha tự động thích ứng | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Khóa xe tự động khi di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo luồng giao thông đến khi mở cửa | Có |
Hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Camera 360 | Có |